Có 1 kết quả:
播送 bō sòng ㄅㄛ ㄙㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
truyền phát thông tin hay tin tức
Từ điển Trung-Anh
(1) to broadcast
(2) to transmit
(3) to beam
(2) to transmit
(3) to beam
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0